--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ animal trainer chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
unwearied
:
không mệt mỏi, dễ chịu
+
thất tín
:
fail to keep one's word
+
cimicifuga americana
:
cây cohosh mùa hè
+
breastbone
:
(giải phẫu) xương ức
+
giao cảm
:
(Thần kinh giao cảm) Sympathetic nerve